Bộ trao đổi nhiệt tấm có gioăng khác với loại hàn đồng ở điểm nào?
Các hệ thống hàng hải, công nghiệp và HVAC dựa vào bộ trao đổi nhiệt tấm (PHE) để đạt hiệu suất trao đổi nhiệt tối ưu, mặc dù hiệu suất và khả năng ứng dụng phụ thuộc vào từng loại. Việc hiểu rõ những khác biệt cơ bản giữa chúng sẽ hữu ích trong việc lựa chọn, ví dụ như trong các ứng dụng hàng hải như làm mát động cơ hoặc làm lạnh, loại PHE nào phù hợp nhất hoặc hiệu quả hơn trong quá trình sản xuất nước ngọt cụ thể đó. Tại đây, chúng tôi giải thích sự khác biệt chính giữa hai thiết kế này – một sự khác biệt bắt nguồn từ chuyên môn của SME trong các giải pháp hệ thống nhiệt tùy chỉnh.
1. Cấu tạo: Gioăng so với Hàn đồng để tách chất lỏng
Điều làm nên sự khác biệt của họ là cách tách biệt hai dòng chất lỏng trao đổi nhiệt. Các thiết bị trao đổi nhiệt tấm dạng SME loại nhỏ sử dụng kiểu gioăng, trong đó các gioăng chắc chắn và có khả năng chống hóa chất cao được lắp giữa các tấm kim loại dạng sóng. Những chiếc gioăng này tạo thành vùng kín dọc theo các cạnh của tấm, do đó ngăn ngừa hiện tượng nhiễm chéo cũng như thuận tiện cho việc tháo rời các tấm. Các gioăng được chế tạo để chịu được môi trường biển và sự ăn mòn của nước muối, chu kỳ nhiệt, cũng như tiếp xúc với dầu bôi trơn và chất làm mát.
Mặt khác, các thiết bị hàn của SME là loại thiết bị trao đổi nhiệt tấm hoàn toàn không dùng gioăng. Các tấm sóng không được liên kết bằng phương pháp thiêu kết, mà được hàn lại với nhau bằng quy trình hàn nhiệt độ cao. Điều này tạo ra mối liên kết vĩnh viễn (và không rò rỉ) giữa các tấm, khiến thiết bị nhỏ gọn và dễ thao tác bằng một tay. Người dùng cũng có thể tránh được nguy cơ mất gioăng như trong cấu tạo mặt bích, đặc biệt khi khó tiếp cận để bảo trì.
2. Bảo trì và Khả năng Dịch vụ: Tính mô-đun so với Tính vĩnh viễn
Do cấu tạo của chúng, nhu cầu bảo trì khác nhau đáng kể. GPHE của SME, loại tấm xếp chồng có thể tháo rời dễ dàng bằng cách tháo các bu-lông đầu mút, nhờ đó nhân viên bảo trì có thể kiểm tra, làm sạch hoặc thay thế các tấm hoặc gioăng riêng lẻ. Điều này rất quan trọng đối với các hệ thống hàng hải vốn chắc chắn sẽ bị bám bẩn theo thời gian vì việc vệ sinh định kỳ sẽ cải thiện hiệu quả truyền nhiệt. Các gioăng có thể được thay thế mà không cần thay cả thiết bị, điều này về lâu dài sẽ tiết kiệm chi phí hơn.
BPHE được hàn đồng ở thiết kế cố định và không thể bảo trì. Khi một tấm bị hư hỏng hoặc bám bẩn, toàn bộ thiết bị thường phải thải bỏ. Để giảm thiểu điều này, SME phát triển các BPHE có bề mặt tấm trơn nhẵn, không gây nhiễm bẩn và cung cấp một số hướng dẫn liên quan đến lọc chất lỏng để giúp hạn chế sự tích tụ. Do đó, BPHE càng phù hợp hơn cho các ứng dụng ít bảo trì, chẳng hạn như làm mát nước sạch ở quy mô nhỏ gọn nơi khó tiếp cận hoặc nguy cơ bám bẩn thấp.
3. Giới hạn vận hành - Áp suất, Nhiệt độ và Tính tương thích chất lỏng.
SME sản xuất nhiều loại GPHE và BPHE khác nhau với khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt khác nhau. GPHE phù hợp trong các ứng dụng như làm mát động cơ tàu biển, làm mát dầu bôi trơn hoặc nước áo jacket và HVAC. Các gioăng cao su là bộ đệm chống xung áp suất giới hạn do người dùng xác định dựa trên thành phần hóa học của chất lỏng.
BPHE được hàn kín chặt để sử dụng trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao. Đây là lý do vì sao chúng hoạt động hoàn hảo trong các ứng dụng hàng hải áp suất cao như hệ thống lạnh áp suất cao ngoài khơi hoặc các đơn vị thu hồi nhiệt ở động cơ phụ, nơi mà các gioăng đệm GPHE không thể sử dụng được. Hơn nữa, khả năng chống lại tác động hóa học của mối hàn kín cũng góp phần giúp BPHE hoạt động hiệu quả với các chất lỏng có thể làm rách gioăng đệm, chẳng hạn như một số chất làm mát công nghiệp nhất định hoặc dầu ở nhiệt độ cao.
Chúng cũng có thiết kế rất nhạy về mặt diện tích chiếm chỗ và trọng lượng — yếu tố rất quan trọng trong môi trường hàng hải chật hẹp. Trọng lượng và kích thước của BPHE do SME sản xuất rõ ràng rất nhỏ so với các GPHE có cùng khả năng truyền nhiệt. Cấu tạo hàn kín loại bỏ nhu cầu sử dụng các bulông kẹp lớn hay độ dày gioăng đệm, điều đặc biệt hữu ích khi không gian trên tàu bị giới hạn.
4. Kích thước, Trọng lượng và Tính phù hợp cho Ứng dụng Hàng hải
GPHEs lớn hơn nhưng có khả năng chứa cao hơn: Số lượng tấm được thực hiện theo kiểu xếp liền kề nhau có thể được tăng hoặc giảm tùy theo yêu cầu để cung cấp thêm khả năng truyền nhiệt cho mỗi hệ thống chất lỏng. Tính linh hoạt này cũng đồng nghĩa rằng GPHEs là lựa chọn tự nhiên khi áp dụng cho các hệ thống nước biển quy mô lớn.
Các bộ trao đổi nhiệt tấm dạng gioăng và hàn của Sealong Marine Engineering Group cung cấp giải pháp độc đáo cho những vấn đề hàng hải cụ thể, xét về dịch vụ và môi trường vận hành khắt khe. Điều này có thể thực hiện được bằng cách lựa chọn loại PHE phù hợp với yêu cầu ứng dụng – người vận hành sẽ đạt được hiệu suất truyền nhiệt tối ưu và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
EN






































